thể chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thể chất+ noun
- constitution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thể chất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thể chất":
thắt chặt thể chất thực chất - Những từ có chứa "thể chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 507